Có 2 kết quả:

話筒 huà tǒng ㄏㄨㄚˋ ㄊㄨㄥˇ话筒 huà tǒng ㄏㄨㄚˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) microphone
(2) (telephone) receiver
(3) handset

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) microphone
(2) (telephone) receiver
(3) handset

Bình luận 0